Bảo quản vệ sinh hơn với năng lượng ion nước
Nanoe™ X là một công nghệ gốc của Panasonic để tạo ra các gốc hydroxyl có trong nước. Các gốc hydroxyl có đặc tính khử hoạt tính của vi khuẩn với nhiều lợi ích đã được chứng minh từ ức chế vi khuẩn cho đến khử mùi từ dòng tủ lạnh Panasonic 380 lít NR-BX421XGKV.
Thực phẩm tươi ngon, vệ sinh với nanoe™ X
Ức chế vi khuẩn
Nanoe™ X chủ động vô hiệu hóa tới 99,99%*¹ vi khuẩn, giúp thực phẩm luôn an toàn & sạch khuẩn.
Giảm dư lượng thuốc trừ sâu
Nanoe™ X phân tán khắp tủ lạnh giúp phân hủy dư lượng thuốc trừ sâu. Chỉ cần rửa qua trong nước sau khi bảo quản với nanoe™ X giúp giảm dư lượng thuốc trừ sâu nhiều hơn so với chỉ rửa bằng nước.
Ngăn mùi
Nanoe™ X ngăn mùi thực phẩm lan tỏa.*³
Tính năng cấp đông mềm nhanh hơn giúp bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon nhờ công nghệ Prime Fresh+
Tủ lạnh Panasonic có công nghệ cấp đông mềm Prime Fresh giữ thịt cá ở nhiệt độ khoảng -3°C.
Thực phẩm được cấp đông mềm bằng công nghệ này giúp giữ được độ tươi ngon trong khoảng 7 ngày*² mà không cần rã đông.
Chọn chế độ Prime Fresh+ để thực phẩm đạt trạng thái cấp đông mềm nhanh hơn gấp bốn lần.*¹
Luồng khí sạch khắp mọi nơi
Các ion bạc bên trong bộ lọc Ag có khả năng ức chế 99,9%* nấm mốc và vi khuẩn tăng sinh trong tủ lạnh, và giúp loại bỏ mùi khó chịu.
Duy trì độ ẩm giúp rau củ quả tươi ngon
Duy trì độ ẩm 90%* và mức nhiệt độ không đổi tạo điều kiện lý tưởng giúp cho trái cây và rau củ tươi xanh lâu hơn.
Thiết kế phẳng tối giản
Thiết kế phẳng cùng với bảng điều khiển cảm ứng siêu mỏng bên ngoài mang tới những đường nét gọn gàng và đầy tinh tế, đồng thời cho phép bạn dễ dàng kiểm soát các cài đặt chỉ bằng một cái chạm nhẹ.
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Bốn loại cảm biến ECONAVI giúp giám sát mức độ sử dụng tủ lạnh hàng ngày. Máy nén Inverter tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh để giảm lượng điện năng tiêu thụ.
Thông tin chung
Tổng cộng | 380 L |
Ngăn lạnh (PC) | 268 L |
Ngăn đông (FC) | 112 L |
Ngăn rau quả (VC) | – |
Kích thước sản phẩm (RxSxC) | 686 x 697 x 1680 mm |
Loại xả băng | Điều khiển PCB điện |
Tiêu chuẩn / Quy định | TCVN 7828:2016/TCVN7829:2016 |
Trọng lượng tịnh | 72 kg |
Tổng trọng lượng | 79 kg |
Điện áp | 220 V |
Héc | 50 Hz |
Số cửa | 2 |
Màu cửa | Đen |
Vật liệu cửa | Gương kính |
Bảng điều khiển | Có (Bên ngoài cửa tủ lạnh/Bảng điều khiển cảm ứng tĩnh điện) |
Ngăn bảo quản rau củ quả | Ngăn rau quả (Fresh Safe) |
Ngăn chứa chuyên biệt | Có (Prime Fresh+) |
Ngăn cửa | Có |
Giá đựng có thể điều chỉnh | Có |
Giá trượt 1-2 | – |
Vật liệu của giá | Kính cường lực |
Khay đựng trứng | Có |
Hộp tiện ích | – |
Ngăn lấy nước ngoài kháng khuẩn | – |
Đèn LED | Có |
Điều chỉnh công suất | Có |
Bộ Lọc Tinh Thể Bạc (Ag Clean) | Có |
Nanoe X | Có |
Ngăn chứa rời | Có (3 ngăn) |
Số giá đựng | 686 x 697 x 1680 mm |
Giá trượt 1-2 | Điều khiển PCB điện |
Vật liệu của giá | TCVN 7828:2016/TCVN7829:2016 |
Làm đá tự động | – |
Hộp/khay đá | 72 kg |
Cấp đông nhanh | 79 kg |
Làm đá nhanh | 220 V |
Điều chỉnh công suất | 50 Hz |
TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG | Có |
ECONAVI | Có |
Máy nén | Inverter |
Môi chất lạnh | R600a |
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane | Có |
Chuông cửa | – |